VN520


              

刀子嘴, 豆腐心

Phiên âm : dāo zi zuǐ, dòu fu xīn.

Hán Việt : đao tử chủy, đậu hủ tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻嘴硬心軟。如:「他罵人雖不留餘地, 但其實是刀子嘴、豆腐心。」


Xem tất cả...